Khung chương trình đào tạo liên kết quốc tế
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (3+1) LIÊN KẾT VỚI
ĐẠI HỌC DÂN TỘC QUẢNG TÂY
NĂM 2007 – 2008
Stt
|
Tên môn học |
Thời lượng
(tín chỉ) |
Ghi chú |
Học kỳ 1
|
1 |
Tiếng Việt và đất nước học |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 1 |
4 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ 1 |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt ngành du lịch |
2 |
|
5 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
4 |
|
6 |
Đọc báo và tạp chí tiếng Việt |
2 |
|
7 |
Văn học Việt Nam |
4 |
|
Tổng |
20 |
|
Học kỳ 2
|
1 |
Tiếng Việt và phong tục Việt Nam |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 2 |
4 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ 2 |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt ngành kinh tế |
2 |
|
5 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
2 |
|
6 |
Đọc báo và tạp chí tiếng Việt |
2 |
|
7 |
Dịch tiếng Việt |
4 |
|
8 |
Văn học tiếng Việt |
2 |
|
Tổng |
20 |
|
Tæng céng: 40 tÝn chØ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGẮN HẠN (4 THÁNG RƯỠI)
LIÊN KẾT VỚI HỌC VIỆN GIÁO DỤC QUẢNG TÂY
NĂM HỌC 2007-2008
Stt
|
Tên môn học |
Thời lượng (tín chỉ) |
Ghi chú |
1 |
Tiếng Việt cơ sở |
6 |
|
2 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ |
2 |
|
3 |
Đọc và viết tiếng Việt |
2 |
|
Tổng |
10 |
|
Tæng céng: 10 tÝn chØ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGẮN HẠN (4 THÁNG RƯỠI)
LIÊN KẾT VỚI HỌC VIỆN BÁCH SẮC QUẢNG TÂY
NĂM HỌC 2007-2008
Stt |
Tên môn học |
Thời lượng (tín chỉ) |
Ghi chú |
1 |
Tiếng Việt ngành du lịch |
3 |
|
2 |
Tiếng Việt ngành kinh tế |
3 |
|
3 |
Tiếng Việt cao cấp |
9 |
|
4 |
Nghe nói tiếng Việt |
3 |
|
5 |
Viết văn tiếng Việt |
3 |
|
6 |
Đọc báo và tạp chí tiếng Việt |
3 |
|
Tổng |
24 |
|
Tæng céng: 24 tÝn chØ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (3+1) LIÊN KẾT VỚI
ĐẠI HỌC DÂN TỘC VÂN NAM
NĂM HỌC 2007-2008
Stt
|
Tên môn học |
Thời lượng (tín chỉ) |
Ghi chú |
Học kỳ 1 |
1 |
Tiếng Việt và đất nước học |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 1 |
6 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ 1 |
2 |
|
4 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
2 |
|
5 |
Đọc hiểu tiếng Việt |
2 |
|
6 |
Rèn luyện ngữ âm và khả năng nghe |
4 |
|
7 |
Lý thuyết và thực hành máy tính |
2 |
|
Tổng |
20 |
|
Học kỳ 2
|
1 |
Tiếng Việt và phong tục Việt Nam |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 2 |
6 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ 2 |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt và luật pháp Việt Nam |
2 |
|
5 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
2 |
|
6 |
Đọc báo và tạp chí tiếng Việt |
2 |
|
8 |
Văn học tiếng Việt |
4 |
|
Tổng |
20 |
|
Tæng céng: 40 tÝn chØ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGẮN HẠN (10 THÁNG)
LIÊN KẾT VỚI HỌC VIỆN LY GIANG
NĂM HỌC 2007-2008
Stt
|
Tên môn học |
Thời lượng (tínchỉ) |
Ghi chú |
Học kỳ 1
|
1 |
Tiếng Việt và đất nước học |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 1 |
6 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ1 |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt ngành du lịch |
2 |
|
5 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
2 |
|
6 |
Đọc hiểu tiếng Việt |
2 |
|
7 |
Dịch tiếng Việt |
4 |
|
Tổng |
20 |
|
Học kỳ 2
|
1 |
Tiếng Việt và phong tục Việt Nam |
2 |
|
2 |
Tiếng Việt cao cấp 2 |
6 |
|
3 |
Thực hành tiếng Việt khẩu ngữ 2 |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt ngành kinh tế |
2 |
|
5 |
Ngữ pháp và viết tiếng Việt |
2 |
|
6 |
Đọc báo tiếng Việt |
2 |
|
7 |
Dịch tiếng Việt |
4 |
|
8 |
Văn học tiếng Việt |
2 |
|
Tổng |
20 |
|
Tæng céng: 40 tÝn chØ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGẮN HẠN (3 THÁNG)
LIÊN KẾT VỚI HỌC VIỆN TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN QUẢNG TÂY
NĂM HỌC 2007-2008
Stt
|
Tên môn học |
Thời lượng (tín chỉ)
|
Ghi chú |
1 |
Tiếng Việt cơ sở |
6 |
|
2 |
Luyện phát âm và nghe tiếng Việt |
2 |
|
3 |
Thực hành khẩu ngữ tiếng Việt |
2 |
|
4 |
Tiếng Việt ngành kinh tế |
2 |
|
5 |
Đọc và viết văn tiếng Việt |
2 |
|
Tổng |
14 |
|
Tæng céng: 14 tÝn chØ
|